Có 1 kết quả:

春茶 chūn chá ㄔㄨㄣ ㄔㄚˊ

1/1

chūn chá ㄔㄨㄣ ㄔㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

tea leaves gathered at springtime or the tea made from these leaves

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0